Có 1 kết quả:
羊水穿刺 yáng shuǐ chuān cì ㄧㄤˊ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄨㄢ ㄘˋ
yáng shuǐ chuān cì ㄧㄤˊ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄨㄢ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
amniocentesis (used in Taiwan)
Bình luận 0
yáng shuǐ chuān cì ㄧㄤˊ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄨㄢ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0