Có 1 kết quả:

羊水穿刺 yáng shuǐ chuān cì ㄧㄤˊ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄨㄢ ㄘˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

amniocentesis (used in Taiwan)

Bình luận 0